Đọc nhanh: 脊椎指压治疗医生 (tích chuy chỉ áp trị liệu y sinh). Ý nghĩa là: người chỉnh hình.
脊椎指压治疗医生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chỉnh hình
chiropractor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊椎指压治疗医生
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 医生 正在 治疗 病人
- Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 医生 正在 治疗 黄疸
- Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.
- 医生 悉心 治疗 每 一位 病人
- Bác sĩ tận tâm chữa trị cho từng bệnh nhân.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
- 医生 让 他 立即 住院治疗
- Bác sĩ yêu cầu anh phải nhập viện ngay lập tức.
- 医生 的 工作 是 治疗 病人
- Công việc của bác sĩ là chữa trị cho bệnh nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
压›
指›
椎›
治›
生›
疗›
脊›