Đọc nhanh: 脊椎骨 (tích chuy cốt). Ý nghĩa là: xương cột sống.
脊椎骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương cột sống
椎骨的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊椎骨
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 脊椎
- cột sống.
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 他 的 椎骨 有些 疼痛
- Xương sống của anh ấy hơi đau.
- 运动员 的 椎骨 很 重要
- Xương cột sống của vận động viên rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
脊›
骨›