Đọc nhanh: 热脉冲 (nhiệt mạch xung). Ý nghĩa là: xung nhiệt.
热脉冲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xung nhiệt
thermal pulse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热脉冲
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 在 科技 发展 的 冲击 下 , IT 专业 成为 热门 专业
- Dưới tác động của sự phát triển công nghệ, chuyên ngành CNTT đã trở thành một chuyên ngành hot.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
热›
脉›