Đọc nhanh: 脂肪漂白化学品 (chi phương phiêu bạch hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hoá chất để tẩy trắng mỡ.
脂肪漂白化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoá chất để tẩy trắng mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂肪漂白化学品
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
- 这种 食品 的 脂肪 含量 很 高
- Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
学›
漂›
白›
肪›
脂›