Đọc nhanh: 胸袋 (hung đại). Ý nghĩa là: Túi ngực.
胸袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi ngực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸袋
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
袋›