Đọc nhanh: 脆的 (thúy đích). Ý nghĩa là: Giòn.
脆的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脆的
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 他 的 身体 很 脆弱
- Cơ thể của anh ấy rất yếu đuối.
- 清脆 的 鸟 语声
- tiếng chim hót véo von.
- 小丽 说话 的 声音 很脆
- Giọng nói của Tiểu Lệ rất trong trẻo.
- 她 的 性格 十分 干脆
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 的 身体 比较 脆弱
- Cơ thể anh ấy khá yếu ớt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
脆›