脆的 cuì de
volume volume

Từ hán việt: 【thúy đích】

Đọc nhanh: 脆的 (thúy đích). Ý nghĩa là: Giòn.

Ý Nghĩa của "脆的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

脆的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giòn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脆的

  • volume volume

    - 清脆 qīngcuì de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát trong trẻo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí de 答案 dáàn hěn 干脆 gāncuì 需要 xūyào 过多 guòduō de 解释 jiěshì 一目了然 yīmùliǎorán

    - Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ hěn 脆弱 cuìruò

    - Cơ thể của anh ấy rất yếu đuối.

  • volume volume

    - 清脆 qīngcuì de niǎo 语声 yǔshēng

    - tiếng chim hót véo von.

  • volume volume

    - 小丽 xiǎolì 说话 shuōhuà de 声音 shēngyīn 很脆 hěncuì

    - Giọng nói của Tiểu Lệ rất trong trẻo.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 十分 shífēn 干脆 gāncuì

    - Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 黄瓜 huángguā 很脆 hěncuì

    - Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 比较 bǐjiào 脆弱 cuìruò

    - Cơ thể anh ấy khá yếu ớt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BNMU (月弓一山)
    • Bảng mã:U+8106
    • Tần suất sử dụng:Cao