Đọc nhanh: 能源设备 (năng nguyên thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị năng lượng.
能源设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị năng lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能源设备
- 能源 储备 目前 优足
- Dự trữ năng lượng hiện tại đầy đủ.
- 这个 设备 要 接到 电源
- Thiết bị này cần kết nối với nguồn điện.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
- 这位 机修工 有 丰富 的 经验 , 能够 快速 诊断 问题 并 修复 设备
- Thợ bảo dưỡng này có kinh nghiệm phong phú, có thể chẩn đoán sự cố nhanh chóng và sửa chữa thiết bị.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
源›
能›
设›