Đọc nhanh: 胸痛 (hung thống). Ý nghĩa là: Tức ngực; đau ngực.
胸痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tức ngực; đau ngực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸痛
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
胸›