Đọc nhanh: 胸次 (hung thứ). Ý nghĩa là: trong lòng; tâm tình. Ví dụ : - 胸次舒畅。 thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
胸次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong lòng; tâm tình
心里;心情
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸次
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
胸›