胸有丘壑 xiōng yǒu qiū huò
volume volume

Từ hán việt: 【hung hữu khâu hác】

Đọc nhanh: 胸有丘壑 (hung hữu khâu hác). Ý nghĩa là: sắc sảo, nhìn xa trông rộng.

Ý Nghĩa của "胸有丘壑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胸有丘壑 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sắc sảo

astute

✪ 2. nhìn xa trông rộng

far-sighted

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸有丘壑

  • volume volume

    - 哥哥 gēge yǒu 连枷 liánjiā xiōng

    - Anh trai của bạn có lồng ngực.

  • volume volume

    - 任丘 rénqiū zài 河北 héběi hěn 有名 yǒumíng

    - Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.

  • volume volume

    - yǒu 五丘 wǔqiū 肥沃 féiwò de 水田 shuǐtián

    - Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.

  • volume

    - zài 山丘 shānqiū shàng yǒu 一个 yígè 很大 hěndà de 石头 shítou

    - Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde le 一种 yīzhǒng 说法 shuōfǎ jiào 仁者无敌 rénzhěwúdí 必须 bìxū yào yǒu 宽宏大量 kuānhóngdàliàng de 心胸 xīnxiōng 面对 miànduì 一切 yīqiè

    - Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.

  • volume volume

    - yǒu 宽广 kuānguǎng de 胸怀 xiōnghuái

    - Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 宽广 kuānguǎng de 胸怀 xiōnghuái

    - Bạn có tấm lòng rộng lượng.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 胸花 xiōnghuā

    - Tôi chỉ có một chiếc áo lót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khiêu , Khâu
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OM (人一)
    • Bảng mã:U+4E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+14 nét)
    • Pinyin: Hè , Huò
    • Âm hán việt: Hác
    • Nét bút:丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YEG (卜水土)
    • Bảng mã:U+58D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa