胼手胝足 pián shǒu zhī zú
volume volume

Từ hán việt: 【biền thủ chi tú】

Đọc nhanh: 胼手胝足 (biền thủ chi tú). Ý nghĩa là: để làm việc ngón tay của một người vào xương, có vết chai trên tay và chân (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "胼手胝足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胼手胝足 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để làm việc ngón tay của một người vào xương

to work one's fingers to the bone

✪ 2. có vết chai trên tay và chân (thành ngữ)

with callouses on hands and feet (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胼手胝足

  • volume volume

    - 手足 shǒuzú rén

    - chân tay tê rần

  • volume volume

    - 人手不足 rénshǒubùzú

    - thiếu nhân thủ

  • volume volume

    - 人手不足 rénshǒubùzú

    - không đủ nhân công.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 动手 dòngshǒu 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.

  • volume volume

    - 情同手足 qíngtóngshǒuzú

    - tình như anh em.

  • volume volume

    - 面临 miànlín 可能 kěnéng 早逝 zǎoshì ér 手足无措 shǒuzúwúcuò

    - Cô ấy đối mặt với nguy cơ tử vong sớm có thể xảy ra và cảm thấy không biết làm gì.

  • volume volume

    - 后劲 hòujìn 最后 zuìhòu 冲刺 chōngcì shí 超过 chāoguò le 所有 suǒyǒu de 对手 duìshǒu

    - lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.

  • volume volume

    - 开心 kāixīn 手舞足蹈 shǒuwǔzúdǎo

    - Anh ấy vui vẻ nhảy múa tung tăng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Dì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Tri , Đê
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHPM (月竹心一)
    • Bảng mã:U+80DD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Pián
    • Âm hán việt: Biền
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTT (月廿廿)
    • Bảng mã:U+80FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao