Đọc nhanh: 胼手胝足 (biền thủ chi tú). Ý nghĩa là: để làm việc ngón tay của một người vào xương, có vết chai trên tay và chân (thành ngữ).
胼手胝足 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để làm việc ngón tay của một người vào xương
to work one's fingers to the bone
✪ 2. có vết chai trên tay và chân (thành ngữ)
with callouses on hands and feet (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胼手胝足
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
- 人手不足
- thiếu nhân thủ
- 人手不足
- không đủ nhân công.
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 情同手足
- tình như anh em.
- 她 面临 可能 早逝 而 手足无措
- Cô ấy đối mặt với nguy cơ tử vong sớm có thể xảy ra và cảm thấy không biết làm gì.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 他 开心 地 手舞足蹈
- Anh ấy vui vẻ nhảy múa tung tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
胝›
胼›
足›