Đọc nhanh: 胸宽 (hung khoan). Ý nghĩa là: chiều rộng của ngực.
胸宽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiều rộng của ngực
width of chest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸宽
- 鄙俗 的 心胸 不 宽大 的
- Hẹp lòng, hẹp hòi và tầm nhìn hẹp của người khó tính.
- 宽厚 的 胸膛
- bộ ngực nở nang.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 胸怀 宽畅
- tính xởi lởi.
- 她 的 胸怀 很 宽容
- Cô ấy có lòng bao dung.
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 你 拥有 宽广 的 胸怀
- Bạn có tấm lòng rộng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
胸›