Đọc nhanh: 胸垫 (hung điếm). Ý nghĩa là: miếng đệm ngực.
胸垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng đệm ngực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸垫
- 他 把手 垫 在 脑后
- Anh ấy lót tay ra sau đầu.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 她 做 了 垫 胸 手术 , 效果 非常 好
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật nâng ngực và kết quả rất tốt.
- 垫 胸 可以 帮助 改善 胸部 形态 , 让 人 看起来 更加 自信
- Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
胸›