Đọc nhanh: 脚崴 (cước uy). Ý nghĩa là: mắt cá.
脚崴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚崴
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 脚下 道路 有点 崴
- Con đường dưới chân hơi gập ghềnh.
- 走路 不 小心 , 把 脚 给 崴 了
- Đi đường không cẩn thận, trẹo cả chân rồi.
- 我 爬山 不 小心 崴 脚
- Tôi leo núi không cẩn thận bị trẹo chân rồi.
- 今天 运气 实在 崴
- Hôm nay vận may thực sự không tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崴›
脚›