Đọc nhanh: 三芯电线 (tam tâm điện tuyến). Ý nghĩa là: Dây điện ba lõi.
三芯电线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây điện ba lõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三芯电线
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
电›
线›
芯›