Đọc nhanh: 胶渍 (giao tí). Ý nghĩa là: vết bẩn keo.
胶渍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết bẩn keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶渍
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渍›
胶›