Đọc nhanh: 瓶子封口机 (bình tử phong khẩu cơ). Ý nghĩa là: máy đóng nút chai; máy đậy nút chai.
瓶子封口机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đóng nút chai; máy đậy nút chai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶子封口机
- 你 把 瓶口 封紧 吧
- Bạn đóng miệng chai chặt lại đi.
- 他 把 瓶子 封好 了
- Anh ấy đã bịt kín chai rồi.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 这个 瓶子 口 很小
- Miệng cái chai này rất nhỏ.
- 他 借口 肚子疼 没有 来 开会
- Anh ấy kêu đau bụng để trốn cuộc họp.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
子›
封›
机›
瓶›