Đọc nhanh: 胶州湾 (giao châu loan). Ý nghĩa là: vịnh Giao Châu (phía nam bán đảo Sơn Đông, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
✪ 1. vịnh Giao Châu (phía nam bán đảo Sơn Đông, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
在中国山东省山东半岛南岸南胶河注入湾口为青岛港1898年,中国清政府与德国签订《中德胶澳租界条约》,胶州湾为德国强租,1914年又为日本强占1922年,中国政府收回
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶州湾
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
湾›
胶›