浒湾 hǔ wān
volume volume

Từ hán việt: 【hử loan】

Đọc nhanh: 浒湾 (hử loan). Ý nghĩa là: Hử Loan (tên đất, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.), Hứa Loan.

Ý Nghĩa của "浒湾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hử Loan (tên đất, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)

地名,在河南

✪ 2. Hứa Loan

地名, 在江西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浒湾

  • volume volume

    - 台北 táiběi shì 台湾 táiwān de 首都 shǒudū

    - Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài wán

    - Bọn trẻ chơi ở bờ sông.

  • volume volume

    - qiàn zài 台湾 táiwān 有名 yǒumíng

    - Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.

  • volume volume

    - 山脚下 shānjiǎoxià yǒu 一湾 yīwān 澄波 chéngbō

    - Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.

  • volume volume

    - 台湾 táiwān 风景 fēngjǐng hěn 美丽 měilì

    - Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.

  • volume volume

    - qiàn 位于 wèiyú 台湾 táiwān 东部 dōngbù

    - Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.

  • volume volume

    - 帆船 fānchuán luò 港湾 gǎngwān 停泊 tíngbó

    - Thuyền buồm neo đậu ở bến cảng.

  • volume volume

    - 风腰 fēngyāo 海湾 hǎiwān gěi 游客 yóukè 带来 dàilái 一样 yīyàng de 体验 tǐyàn

    - Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hử
    • Nét bút:丶丶一丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIVJ (水戈女十)
    • Bảng mã:U+6D52
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶丶一丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYCN (水卜金弓)
    • Bảng mã:U+6E7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao