Đọc nhanh: 斯里巴加湾港 (tư lí ba gia loan cảng). Ý nghĩa là: Xơ-ri Bơ-ga-van; Bandar Seri Begawan (thủ đô Bru-nây, tên cũ là Brunei Town).
✪ 1. Xơ-ri Bơ-ga-van; Bandar Seri Begawan (thủ đô Bru-nây, tên cũ là Brunei Town)
文莱首都,位于婆罗洲岛北部沿岸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯里巴加湾港
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 港湾 里 停满 船只
- Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.
- 港湾 里 停泊 着 几条 船
- Vài con tàu đang neo tại bến.
- 港湾 里 有 许多 渔船
- Trong cảng có nhiều tàu cá.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
巴›
斯›
港›
湾›
里›