Đọc nhanh: 脊柱侧凸 (tích trụ trắc đột). Ý nghĩa là: vẹo cột sống.
脊柱侧凸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẹo cột sống
scoliosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊柱侧凸
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 书脊
- gáy sách.
- 她 得 了 脊柱 裂
- Cô ấy bị nứt đốt sống.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 一 侧身 躲到 树后
- anh ta lách mình núp vào sau thân cây
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
凸›
柱›
脊›