针箍儿 zhēn gū er
volume volume

Từ hán việt: 【châm cô nhi】

Đọc nhanh: 针箍儿 (châm cô nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 針箍 | 针箍, cái đê, nhẫn khâu.

Ý Nghĩa của "针箍儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

针箍儿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể erhua của 針箍 | 针箍

erhua variant of 針箍|针箍 [zhēn gū]

✪ 2. cái đê

做针线活时戴在手指上的工具, 用金属或其他材料制成, 上面有许多小窝儿, 用来抵住针鼻儿, 使针容易穿过活计而手指不至于受伤

✪ 3. nhẫn khâu

顶针儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针箍儿

  • volume volume

    - 针扎个 zhēnzhāgè 眼儿 yǎnér

    - Dùng kim đâm thủng một lỗ.

  • volume volume

    - 针鼻儿 zhēnbíér

    - lỗ kim; trôn kim

  • volume volume

    - zhè 针鼻儿 zhēnbíér 太小 tàixiǎo le

    - Lỗ kim này quá nhỏ.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • volume volume

    - 针尖 zhēnjiān ér

    - mũi kim.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 一句 yījù 一句 yījù 针尖 zhēnjiān ér duì 麦芒 màimáng ér 越吵越 yuèchǎoyuè 厉害 lìhai

    - người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.

  • volume volume

    - 左胳膊 zuǒgēbó 上带 shàngdài zhe 红箍儿 hónggūer

    - trên cánh tay trái đeo băng đỏ.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 针线活儿 zhēnxiànhuóer 只管 zhǐguǎn 拿来 nálái 抽空 chōukōng bāng zuò

    - anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQSB (竹手尸月)
    • Bảng mã:U+7B8D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao