Đọc nhanh: 帽箍儿 (mạo cô nhi). Ý nghĩa là: dải băng quanh mũ.
帽箍儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải băng quanh mũ
the ribbon around a cap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帽箍儿
- 笼屉 帽儿
- nắp nồi hấp.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 草帽 辫儿
- chóp mũ rơm
- 土老帽 儿 主要 是 指 没 见过世面
- Người lỗi thời dùng để chỉ những người chưa từng nhìn thấy thế giới rộng lớn.
- 我 的 笔帽 儿 不见 了
- Nắp bút của tôi không thấy nữa rồi.
- 灯 帽儿 太大 了
- Nắp đèn này to quá.
- 这 螺丝帽 儿 太紧 了
- Nút ốc vít này chặt quá rồi.
- 左胳膊 上带 着 红箍儿
- trên cánh tay trái đeo băng đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
帽›
箍›