Đọc nhanh: 竹箍儿 (trúc cô nhi). Ý nghĩa là: ban tre, vòng tre.
竹箍儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ban tre
bamboo band
✪ 2. vòng tre
bamboo hoop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹箍儿
- 竹凳 儿
- ghế tre
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 竹竿 儿裂 了 , 把 它 缯 起来
- sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 左胳膊 上带 着 红箍儿
- trên cánh tay trái đeo băng đỏ.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺮›
竹›
箍›