Đọc nhanh: 脆谷乐 (thúy cốc lạc). Ý nghĩa là: Cheerios (ngũ cốc ăn sáng). Ví dụ : - 我们给你带了脆谷乐 Chúng tôi đã mang Cheerios cho bạn.
脆谷乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cheerios (ngũ cốc ăn sáng)
Cheerios (breakfast cereal)
- 我们 给 你 带 了 脆谷乐
- Chúng tôi đã mang Cheerios cho bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脆谷乐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 我们 给 你 带 了 脆谷乐
- Chúng tôi đã mang Cheerios cho bạn.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
脆›
谷›