Đọc nhanh: 胰脏炎 (di tạng viêm). Ý nghĩa là: viêm tụy.
胰脏炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm tụy
pancreatitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胰脏炎
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
- 他们 得 找出 为什么 我 的 胰脏
- Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
胰›
脏›