Đọc nhanh: 胶氨芹 (giao an cần). Ý nghĩa là: amoniac hoặc gôm amoniac (Dorema amoniacum), nhựa có ứng dụng y tế.
胶氨芹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. amoniac hoặc gôm amoniac (Dorema amoniacum), nhựa có ứng dụng y tế
ammoniacum or gum ammoniac (Dorema ammoniacum), resin has medical uses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶氨芹
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
胶›
芹›