胡须染料 húxū rǎnliào
volume volume

Từ hán việt: 【hồ tu nhiễm liệu】

Đọc nhanh: 胡须染料 (hồ tu nhiễm liệu). Ý nghĩa là: Thuốc nhuộm râu.

Ý Nghĩa của "胡须染料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡须染料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc nhuộm râu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡须染料

  • volume volume

    - 花白 huābái 胡须 húxū

    - râu tóc hoa râm.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 蓄着 xùzhe 胡须 húxū

    - Anh ấy luôn để râu.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 再版 zàibǎn shí 体例 tǐlì 可以 kěyǐ 照旧 zhàojiù 资料 zīliào 必须 bìxū 补充 bǔchōng

    - quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.

  • volume

    - 那些 nèixiē 重要 zhòngyào 资料 zīliào 必须 bìxū 严格 yángé 保密 bǎomì

    - Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.

  • volume volume

    - 合成染料 héchéngrǎnliào

    - phẩm tổng hợp.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胡乱 húluàn 猜测 cāicè 甚嚣尘上 shènxiāochénshàng 已经 yǐjīng dào le 必须 bìxū 立即 lìjí 解决 jiějué de 程度 chéngdù le

    - Những phỏng đoán vô căn cứ như vậy đã leo thang lên mức phải được giải quyết ngay lập tức.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 测试 cèshì 材料 cáiliào de 质量 zhìliàng

    - Chúng tôi phải kiểm tra chất lượng của vật liệu.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào guā 胡须 húxū

    - Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:END (水弓木)
    • Bảng mã:U+67D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHMBO (竹竹一月人)
    • Bảng mã:U+987B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao