Đọc nhanh: 美容面膜 (mĩ dung diện mô). Ý nghĩa là: mặt nạ làm đẹp.
美容面膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt nạ làm đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容面膜
- 地面 的 风景 非常 美丽
- Cảnh sắc ở vùng đó rất đẹp.
- 这 款 面膜 有 美容 效果
- Loại mặt nạ này có tác dụng làm đẹp.
- 她 喜欢 美容
- Cô ấy thích làm đẹp.
- 在 逆境 面前 命硬 的 人会 更 容易 生存
- Những người mang mệnh cứng có ở nghịch cảnh cũng sẽ dễ dàng sinh tồn.
- 他太面 了 , 容易 被 欺骗
- Anh ấy quá nhút nhát, dễ bị lừa gạt.
- 他 想 做 一名 美容 医生
- Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
- 美容 护理 包括 面部 清洁 、 按摩 和 滋润
- Chăm sóc làm đẹp bao gồm làm sạch mặt, mát xa và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
美›
膜›
面›