Đọc nhanh: 香柠檬油 (hương nịnh mông du). Ý nghĩa là: dầu thơm bergamot.
香柠檬油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu thơm bergamot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香柠檬油
- 八角茴香 油
- dầu hồi
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 柠檬 可以 帮助 消化
- Chanh có thể giúp tiêu hóa.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 奶油 的 味道 很 香浓
- Vị của kem tươi rất thơm.
- 我 喜欢 喝 柠檬水
- Tôi thích uống nước chanh.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柠›
檬›
油›
香›