Đọc nhanh: 胡缠 (hồ triền). Ý nghĩa là: làm phiền; quấy rầy.
胡缠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm phiền; quấy rầy
无理纠缠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡缠
- 胡搅蛮缠
- rắc rối lằng nhằng.
- 顺嘴 胡诌
- thuận mồm bịa chuyện
- 他 在 胡说 什么 ?
- Anh ấy đang nói nhảm gì vậy?
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缠›
胡›