Đọc nhanh: 板胡 (bản hồ). Ý nghĩa là: hồ cầm (một loại nhạc cụ có bầu hình bán cầu).
板胡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ cầm (một loại nhạc cụ có bầu hình bán cầu)
胡琴的一种,琴筒呈半球形,口上蒙着薄板发音高亢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板胡
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 老板 刚才 刮 了 他 一顿 胡子
- Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
胡›