Đọc nhanh: 胡紫薇 (hồ tử vi). Ý nghĩa là: Hu Ziwei (1970-), người dẫn chương trình truyền hình phụ nữ PRC.
胡紫薇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hu Ziwei (1970-), người dẫn chương trình truyền hình phụ nữ PRC
Hu Ziwei (1970-), PRC lady TV presenter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡紫薇
- 他 总是 喜欢 胡说八道
- Anh ấy luôn thích nói linh tinh.
- 顺嘴 胡诌
- thuận mồm bịa chuyện
- 他 在 胡说 什么 ?
- Anh ấy đang nói nhảm gì vậy?
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 他 家住 在 背角 胡同
- Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 姓 紫
- Anh ấy họ Tử.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
胡›
薇›