Đọc nhanh: 胡鄂公 (hồ ngạc công). Ý nghĩa là: Hu Egong (1884-1951), nhà cách mạng và chính trị gia Trung Quốc.
胡鄂公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hu Egong (1884-1951), nhà cách mạng và chính trị gia Trung Quốc
Hu Egong (1884-1951), Chinese revolutionary and politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡鄂公
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 我 想 买 一 公斤 胡萝卜
- Tôi muốn mua một kg cà rốt.
- 留 大胡子 的 未必 是 关公 , 没准儿 是 拉登
- Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
胡›
鄂›