Đọc nhanh: 野蔷薇 (dã sắc vi). Ý nghĩa là: cây tường vi.
野蔷薇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tường vi
见〖蔷薇〗; 落叶灌木, 茎细长, 蔓生, 枝上密生小刺, 羽状复叶, 小叶倒卵形或长圆形, 花白色或淡红色, 有芳香果实可以入药, 有力尿作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野蔷薇
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 许多 花 属于 蔷薇 目
- Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 她 叫 蔷薇
- Cô ấy tên Tường Vy
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蔷›
薇›
野›