Đọc nhanh: 薇姿 (vi tư). Ý nghĩa là: Vichy.
薇姿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vichy
薇姿(VICHY)是全球专业敏感肌护肤领先品牌。欧莱雅集团旗下品牌,法国三大药妆品牌之一,薇姿一直关注于美丽,并倡导健康引导美丽,且不断探索创新。针对不同类型的皮肤,提供具有不同特点的系列产品,以达到绝佳效果。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薇姿
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 坐姿 不 正确 会 导致 背部 偻
- Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..
- 她 以 优雅 姿势 走过 红毯
- Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.
- 优雅 的 姿态
- tư thế tao nhã
- 飒爽英姿
- dáng vẻ hiên ngang.
- 做出 让步 的 姿态
- Thái độ nhượng bộ.
- 天姿国色
- quốc sắc thiên hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
薇›