蔷薇 qiángwēi
volume volume

Từ hán việt: 【tường vi】

Đọc nhanh: 蔷薇 (tường vi). Ý nghĩa là: cây tường vi; tường vi, hoa tường vi, hồng.

Ý Nghĩa của "蔷薇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

蔷薇 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cây tường vi; tường vi

落叶灌木,茎细长,蔓生,枝上密生小刺,羽状复叶,小叶倒卵形或长圆形,花白色或淡红色,有芳香果实可以入药,有力尿作用

✪ 2. hoa tường vi

这种植物的花也叫野蔷薇

✪ 3. hồng

落叶灌木, 茎干直立, 刺很密, 叶子互生, 奇数羽状复叶, 小叶椭圆形, 花多为紫红色, 也有白色的, 有香气, 果实扁圆形是栽培较广的观赏植物花瓣可用来熏茶、做香料、制蜜饯等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔷薇

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 种满 zhǒngmǎn le wēi huā

    - Vườn hoa trồng đầy hoa hồng.

  • volume volume

    - wēi shì 一种 yīzhǒng 美丽 měilì de 植物 zhíwù

    - Đậu Hà Lan dại là một loại thực vật xinh đẹp.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō huā 属于 shǔyú 蔷薇 qiángwēi

    - Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.

  • volume volume

    - jiào 蔷薇 qiángwēi

    - Cô ấy tên Tường Vy

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín yǒu 不少 bùshǎo wēi

    - Trong khu rừng này có không ít cây đậu Hà Lan dại.

  • volume volume

    - 安妮 ānnī · 海瑟薇 hǎisèwēi shì a

    - Anne Hathaway cũng vậy.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de huā shì wēi

    - Loài hoa mà cô ấy thích nhất là hoa hồng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng , Sè
    • Âm hán việt: Sắc , Tường
    • Nét bút:一丨丨一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGCW (廿土金田)
    • Bảng mã:U+8537
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一丨丨ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THOK (廿竹人大)
    • Bảng mã:U+8587
    • Tần suất sử dụng:Trung bình