Đọc nhanh: 蔷薇 (tường vi). Ý nghĩa là: cây tường vi; tường vi, hoa tường vi, hồng.
蔷薇 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cây tường vi; tường vi
落叶灌木,茎细长,蔓生,枝上密生小刺,羽状复叶,小叶倒卵形或长圆形,花白色或淡红色,有芳香果实可以入药,有力尿作用
✪ 2. hoa tường vi
这种植物的花也叫野蔷薇
✪ 3. hồng
落叶灌木, 茎干直立, 刺很密, 叶子互生, 奇数羽状复叶, 小叶椭圆形, 花多为紫红色, 也有白色的, 有香气, 果实扁圆形是栽培较广的观赏植物花瓣可用来熏茶、做香料、制蜜饯等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔷薇
- 花园里 种满 了 薇 花
- Vườn hoa trồng đầy hoa hồng.
- 薇 是 一种 美丽 的 植物
- Đậu Hà Lan dại là một loại thực vật xinh đẹp.
- 许多 花 属于 蔷薇 目
- Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.
- 她 叫 蔷薇
- Cô ấy tên Tường Vy
- 这片 森林 里 有 不少 薇
- Trong khu rừng này có không ít cây đậu Hà Lan dại.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
- 她 最 喜欢 的 花 是 薇
- Loài hoa mà cô ấy thích nhất là hoa hồng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
蔷›
薇›