Đọc nhanh: 胡同儿 (hồ đồng nhi). Ý nghĩa là: ngõ; đường ngõ, ngõ hẻm, phố nhỏ.
胡同儿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngõ; đường ngõ
✪ 2. ngõ hẻm
较窄的街道
✪ 3. phố nhỏ
巷; 小街道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡同儿
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 这 胡同 里 有 好几个 宅门 儿
- trong hẻm này có mấy gia đình giàu có.
- 他 家住 在 背角 胡同
- Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.
- 这 条 胡同 儿 很 宽 , 汽车 过得去
- hẻm này rất rộng, xe ô tô có thể qua được.
- 他 喜欢 玩儿 稀 的 , 以 显示 他 的 与众不同
- Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
同›
胡›