杀毒 shādú
volume volume

Từ hán việt: 【sát độc】

Đọc nhanh: 杀毒 (sát độc). Ý nghĩa là: diệt khuẩn; sát khuẩn; sát trùng, diệt virus (máy tính, điện thoại…). Ví dụ : - 用酒精杀毒。 Dùng cồn sát trùng.. - 大蒜是非常好的杀毒剂。 Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.. - 紫外线能杀毒。 Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.

Ý Nghĩa của "杀毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

杀毒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. diệt khuẩn; sát khuẩn; sát trùng

杀死病毒;消除病毒

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 酒精 jiǔjīng 杀毒 shādú

    - Dùng cồn sát trùng.

  • volume volume

    - 大蒜 dàsuàn shì 非常 fēicháng hǎo de shā 毒剂 dújì

    - Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.

  • volume volume

    - 紫外线 zǐwàixiàn néng 杀毒 shādú

    - Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. diệt virus (máy tính, điện thoại…)

用特殊软件检查并清除电子计算机中的病毒。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 杀毒软件 shādúruǎnjiàn

    - phần mềm diệt virus.

  • volume volume

    - 免费 miǎnfèi 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 吸引 xīyǐn le 大批 dàpī 网迷 wǎngmí

    - Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.

  • volume volume

    - 安装 ānzhuāng 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 清除 qīngchú le 电脑病毒 diànnǎobìngdú

    - Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀毒

  • volume volume

    - 杀毒软件 shādúruǎnjiàn

    - phần mềm diệt virus.

  • volume volume

    - yòng 酒精 jiǔjīng 杀毒 shādú

    - Dùng cồn sát trùng.

  • volume volume

    - 紫外线 zǐwàixiàn néng 杀毒 shādú

    - Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - 乙醇 yǐchún 用于 yòngyú 消毒 xiāodú 杀菌 shājūn

    - Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

  • volume volume

    - 伤口 shāngkǒu yòng 酒精 jiǔjīng 消毒 xiāodú 杀得 shādé huāng

    - Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.

  • volume volume

    - céng 试图 shìtú 服毒自杀 fúdúzìshā

    - Anh ấy đã từng cố gắng tự tử bằng cách uống thuốc độc.

  • volume volume

    - 免费 miǎnfèi 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 吸引 xīyǐn le 大批 dàpī 网迷 wǎngmí

    - Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.

  • volume volume

    - 歌手 gēshǒu 吸毒 xīdú 所以 suǒyǐ bèi 封杀 fēngshā le

    - Ca sĩ đó bị cấm sóng vì sử dụng ma túy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao