Đọc nhanh: 胜任能力 (thắng nhiệm năng lực). Ý nghĩa là: năng lực.
胜任能力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năng lực
competency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜任能力
- 力不胜任
- làm không nổi
- 我 自问 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhiệm công việc này.
- 我 自量 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhận công việc này.
- 他 的 能力 堪当 此任
- Năng lực của anh ấy phù hợp với nhiệm vụ này.
- 我 没有 能力 承担 这个 责任
- Tôi không có khả năng đảm nhận trách nhiệm này.
- 其实 , 我 在 我 实习 期间 , 我 学会 了 承担责任 展现 我 的 能力
- Thực sự trong quá trình thực tập tôi đã học được cách chịu trách nhiệm và thể hiện khả năng, năng lực của mình.
- 我们 任用 力所能及 者
- Chúng tôi bổ nhiệm những người có thể làm được.
- 他 有 能力 完成 这个 任务
- Anh ấy có khả năng hoàn thành nhiệm vụ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
力›
胜›
能›