Đọc nhanh: 周末愉快 (chu mạt du khoái). Ý nghĩa là: Cuối tuần vui vẻ!.
周末愉快 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuối tuần vui vẻ!
Have a nice weekend!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周末愉快
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 周末 的 郊游 真 快活
- Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.
- 乡村 生活 确实 让 人 愉快
- Cuộc sống ở nông thôn thật sự làm người ta vui vẻ.
- 我们 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Chúng tôi đã có một ngày cuối tuần vui vẻ.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 他们 常常 周末 一起 跑步
- Họ thường cùng nhau chạy bộ vào cuối tuần.
- 他 喜欢 周末 去 图书馆 学习
- Anh ấy thích đến thư viện học vào cuối tuần.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
快›
愉›
末›