Đọc nhanh: 背靠山脉 (bội kháo sơn mạch). Ý nghĩa là: Lưng tựa sơn mạch.
背靠山脉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưng tựa sơn mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背靠山脉
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 山脉 绵延 不绝 很 壮观
- Dãy núi kéo dài không dứt rất đồ sộ.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 他 背 小孩 走过 山坡
- Anh ấy cõng đứa bé đi qua sườn núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
背›
脉›
靠›