Đọc nhanh: 背阴儿 (bội âm nhi). Ý nghĩa là: cớm.
背阴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cớm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背阴儿
- 找个 阴凉 儿歇 一歇
- Tìm bóng râm nghỉ một chút đi.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 刀背 儿
- sống dao
- 当面 装笑脸 , 背后 阴损 人
- trước mặt nói cười, sau lưng hại ngầm người khác; bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.
- 背旮旯儿
- nơi vắng vẻ
- 天气 一会儿 晴 一会儿 阴
- trời lúc nắng lúc râm
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 她 在 背后 设计 阴谋
- Cô ấy đang bày mưu ở phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
背›
阴›