Đọc nhanh: 背道儿 (bội đạo nhi). Ý nghĩa là: đường vắng vẻ; ngõ vắng; đường ít người qua lại.
背道儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường vắng vẻ; ngõ vắng; đường ít người qua lại
不常走人的小道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背道儿
- 刀背 儿
- sống dao
- 半道儿 折回
- nửa đường quay lại
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 你 给 我们 领个 道 儿 吧
- bạn chỉ đường cho chúng tôi nhé!
- 不 知道 能累 到 哪儿 去 ?
- Không biết có thể mệt tới mức nào?
- 多劳多得 , 是 天公地道 的 事儿
- làm nhiều được nhiều, đó là lẽ công bằng.
- 只要 大家 肯 动脑筋 , 完成 任务 的 道道儿 就 多 了
- chỉ cần mọi người chịu khó động não chút là sẽ nghĩ ra được rất nhiều phương cách để hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 去 哪儿 了 , 我 不 知道 , 你 问 别人 吧
- Anh ấy đi đâu rồi, tôi không biết, bạn hỏi người khác đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
背›
道›