背负 bèifù
volume volume

Từ hán việt: 【bội phụ】

Đọc nhanh: 背负 (bội phụ). Ý nghĩa là: đeo; mang; địu; cõng, gánh vác; đảm trách; mang; nhận; chịu trách nhiệm. Ví dụ : - 背负着衣包。 đeo túi đồ (túi quần áo). - 背负着人民的希望。 mang niềm hy vọng của nhân dân

Ý Nghĩa của "背负" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

背负 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đeo; mang; địu; cõng

用脊背驮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 背负着 bēifùzhe 衣包 yībāo

    - đeo túi đồ (túi quần áo)

背负 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gánh vác; đảm trách; mang; nhận; chịu trách nhiệm

担负

Ví dụ:
  • volume volume

    - 背负着 bēifùzhe 人民 rénmín de 希望 xīwàng

    - mang niềm hy vọng của nhân dân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背负

  • volume volume

    - 不负 bùfù 重托 zhòngtuō

    - không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.

  • volume volume

    - 背负着 bēifùzhe 衣包 yībāo

    - đeo túi đồ (túi quần áo)

  • volume volume

    - 背负着 bēifùzhe 沉重 chénzhòng de 思想包袱 sīxiǎngbāofu

    - Anh ấy mang một gánh nặng tư tưởng nặng nề.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 背靠背 bèikàobèi zuò zhe

    - Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • volume volume

    - 背负着 bēifùzhe 人民 rénmín de 希望 xīwàng

    - mang niềm hy vọng của nhân dân

  • volume volume

    - 为了 wèile 破案 pòàn 背着 bēizhe 叛徒 pàntú de 罪名 zuìmíng 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng 担任 dānrèn 卧底 wòdǐ de 工作 gōngzuò

    - Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.

  • volume volume

    - 临时政府 línshízhèngfǔ 负责 fùzé 组织 zǔzhī 选举 xuǎnjǔ

    - Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBO (弓月人)
    • Bảng mã:U+8D1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao