Đọc nhanh: 前光式 (tiền quang thức). Ý nghĩa là: Hướng sáng.
前光式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前光式
- 那些 受害者 被 撕裂 的 方式 我 前所未见
- Những người đó đã bị xé nát theo những cách mà tôi chưa từng thấy trước đây.
- 他 在 他们 的 眼光 里 是 坍台 了 ; 他 在 贫民 前面 丢 了 体面 和 地位
- Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.
- 这部 电影 在 正式 放映 前 剪 去 了 一部分 血腥 的 画面
- Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
- 如来佛 胸前 有个 金光 卐 字
- Trước ngực Phật Như Lai có chữ Vạn ánh vàng.
- 那 是 按钮 切换 灯光 模式
- Đó là nút ấn chuyển đổi chế độ đèn.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
- 祝 你 前程似锦 , 未来 光明
- Chúc bạn tương lai sáng lạn, một tương lai đầy hứa hẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
前›
式›