部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dương】
Đọc nhanh: 疡 (dương). Ý nghĩa là: lở loét; vết thương. Ví dụ : - 溃疡 chỗ loét. - 脓疡 mụn có mủ
疡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lở loét; vết thương
疮
- 溃疡 kuìyáng
- chỗ loét
- 脓疡 nóngyáng
- mụn có mủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疡
- 上火 shànghuǒ 导致 dǎozhì 我 wǒ 口腔溃疡 kǒuqiāngkuìyáng
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 wǒ 的 de 口腔 kǒuqiāng 出现 chūxiàn 了 le 溃疡 kuìyáng
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
疡›
Tập viết