yáng
volume volume

Từ hán việt: 【dương】

Đọc nhanh: (dương). Ý nghĩa là: lở loét; vết thương. Ví dụ : - 溃疡 chỗ loét. - 脓疡 mụn có mủ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lở loét; vết thương

Ví dụ:
  • volume volume

    - 溃疡 kuìyáng

    - chỗ loét

  • volume volume

    - 脓疡 nóngyáng

    - mụn có mủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ 导致 dǎozhì 口腔溃疡 kǒuqiāngkuìyáng

    - Bị nóng nên tôi bị loét miệng.

  • volume volume

    - de 口腔 kǒuqiāng 出现 chūxiàn le 溃疡 kuìyáng

    - Tôi bị viêm loét ở miệng.

  • volume volume

    - 溃疡 kuìyáng

    - chỗ loét

  • volume volume

    - 脓疡 nóngyáng

    - mụn có mủ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNSH (大弓尸竹)
    • Bảng mã:U+75A1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình