疮疡 chuāng yáng
volume volume

Từ hán việt: 【sang dương】

Đọc nhanh: 疮疡 (sang dương). Ý nghĩa là: loét da, đau.

Ý Nghĩa của "疮疡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疮疡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. loét da

skin ulcer

✪ 2. đau

sore

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮疡

  • volume volume

    - chuāng 疙疤 gēbā

    - mày; mày vết thương.

  • volume volume

    - 疮痍 chuāngyí

    - thương tích

  • volume volume

    - lián chuāng

    - lở chân.

  • volume volume

    - zhè 是不是 shìbúshì chuāng

    - Đây có phải là vết loét không?

  • volume volume

    - 痔疮 zhìchuāng shì 临床 línchuáng shàng zuì 常见 chángjiàn de 疾病 jíbìng 之一 zhīyī

    - Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.

  • volume volume

    - de 口腔 kǒuqiāng 出现 chūxiàn le 溃疡 kuìyáng

    - Tôi bị viêm loét ở miệng.

  • volume volume

    - 痔疮 zhìchuāng 虽然 suīrán hěn 舒服 shūfú 不过 bùguò hǎo zài 并非 bìngfēi 危险 wēixiǎn 病症 bìngzhèng

    - Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.

  • volume volume

    - 脓疡 nóngyáng

    - mụn có mủ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNSH (大弓尸竹)
    • Bảng mã:U+75A1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình