Đọc nhanh: 疮疡 (sang dương). Ý nghĩa là: loét da, đau.
疮疡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. loét da
skin ulcer
✪ 2. đau
sore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮疡
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 疮痍
- thương tích
- 臁 疮
- lở chân.
- 这 是不是 疮 ?
- Đây có phải là vết loét không?
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
- 脓疡
- mụn có mủ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疡›
疮›