Đọc nhanh: 胃溃炎 (vị hội viêm). Ý nghĩa là: Viêm loét dạ dày.
胃溃炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm loét dạ dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃溃炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他 得 了 胃癌
- Anh ấy bị ung thư dạ dày.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 肠胃炎
- viêm dạ dày
- 天气炎热 , 让 人 没有 胃口
- Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 他 因为 压力 而 崩溃
- Anh ấy đã bị suy sụp vì áp lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溃›
炎›
胃›