Đọc nhanh: 亏腔溃疡 (khuy khang hội dương). Ý nghĩa là: lở miệng; nhiệt miệng.
亏腔溃疡 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lở miệng; nhiệt miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亏腔溃疡
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 从前 他俩 合不来 , 彼此 不 搭腔
- trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.
- 溃疡
- chỗ loét
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 亏 你 还 写 得 出来
- Thế mà anh cũng viết ra cho được.
- 他 亏负 了 大家 的 期望
- anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亏›
溃›
疡›
腔›